Wednesday, September 10, 2014

THIẾT BỊ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG NƯỚC 6 CHỈ TIÊU CONSORT C 932 (Code 932T)

Mọi thông tin xin liên hệ:

NGUYỄN HOÀNG LONG (Mr.)
Sales Manager
H/P    : 0932 664422
Tel     : (08). 66 570 570
Fax    : (08). 35 951 053
            www.thietbithinghiem.org
            www.thietbiquantracmoitruong.com
            www.thietbiphantichmoitruong.vn
            www.noithatphongthinghiem.com.vn
            www.noithatphongthinghiem.vn
            www.labfurniture.vn
            www.vattutieuhao.net



THIẾT BỊ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG NƯỚC 6 CHỈ TIÊU CONSORT C 932 (Code 932T)
Model: C 932 (Code 932T)
Hãng sản xuất: CONSORT – Bỉ


CONSORT C 932 (Code 932T)

Máy đo đa chỉ tiêu nước bao gồm đo pH, mV, độ dẫn điện, điện trở nước,  tổng chất rắn hoà tan, độ mặn, oxy hoà tan, áp suất không khí, nhiệt độ.
Máy dạng cầm tay, đựng trong valy nhựa, thích hợp đi hiện trường.
Thông số kỹ thuật của máy chính:
·    Đo pH / mV:
- Khoảng đo : -2 ~ +16pH / -2000 mV  ~ +2000 mV
- Độ phân giải: 0.001 pH / 0.1 mV
- Độ chính xác (±1 chữ số):  0.1% ±1digit.
- Hiệu chuẩn pH: 1 ~ 5 điểm
- Hiệu chuẩn mV: 1 điểm
- Dung dịch hiệu chuẩn: 9 dung dịch được cài đặt sẳn.
- Tự động bù trừ nhiệt độ: -30 ~ +1300C
- Độ lệch điểm pH 7.0: 6 ~ 8 pH
- Độ lệch điểm pH4.01: 80 ~ 120%
- Điểm Zero (Eo):± 999 mV
·    Đo Độ Dẫn
- Khoảng độ: 0 ~ 2000 mS/cm
- Độ phân giải: 0.001 mS/cm
- Độ chính xác: ±0.5% giá trị đo
- Hiệu chuẩn máy:1 ~ 3 điểm với dung dịch chuẩn 0.01 / 0.1 / 1M KCl
- Hằng số điện cực: 0.05 ~ 15 cm-1
- Tự động bù trừ nhiệt độ: -30 ~ +1300C
- Nhiệt độ tham chiếu: 200C hoặc 250C
·    Đo Điện Trở Nước
- Khoảng đo: 0 ~ 200 MW.cm
- Độ phân giải: 1 W.cm
·    Đo Độ Mặn
- Khoảng đo: 0 ~ 70 ppt (1ppt ~ 1 o/oo)
- Độ phân giải: 0.1 ppt
·    Đo Tổng Chất Rắn Hoà Tan (TDS)
- Khoảng đo: 0 ~ 100 g/l
- Độ phân giải: 0.01 mg/l
·    Đo Oxy Hoà Tan (D.O) (Oxy Bảo Hoà)
- Khoảng đo: 0 ~ 60 mg/l (0 ~ 600%)
- Độ phân giải: 0.01 mg/l (0.1%)
- Độ chính xác (±1 chữ số):  1% ±1digit.
- Hiệu chuẩn: 1  điểm
- Tự động bù trừ nhiệt độ: 0 ~ +500C
- Bù trừ độ mặn: 0 ~ 40 ppt
- Bù trừ áp suất: 800 ~ 1100 hPa
·    Đo Nhiệt Độ
- Khoảng đo: -300C ~ 1300C
- Độ phân giải: 0.10C
- Độ chính xác: 0.30C
- Hiệu chuẩn: ±100C
·    Đo Ap Suất
- Khoảng đo: 800 ~ 1100hPa
- Hiệu chuẩn: 1 điểm
* Thông Số Chung Của Máy
- Khoảng đo thực tế của máy phụ thuộc vào model của điện cực sử dụng.
- Cổng kết nối điện cực: BNC, 1012 W
- Cổng kết nối điện cực nhiệt độ: 2 banana cho điện cực Pt 1000
- Cài đặt thời gian chuẩn máy từ 0 ~ 999 giờ, chức năng GLP
- Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng LCD 128x64 pixel, hiển thị đồng thời kết quả đo và nhiệt độ.
- Chức năng giữ số trên màn hình, chức năng chọn lựa độ phân giải hiển thị, chức năng đồng hồ thời gian thật.
- Chọn lựa 4 ngôn  ngữ hiển thị: Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha.
- Cổng ra kết nối với thiết bị tự ghi: 0~ 2mV, có thể lập trình.
- Cổng RS 232: tốc độ truyền 300 ~ 19200 baud/giây
- Bộ nhớ lưu 3600 kết quả đo kèm theo nhiệt độ, ngày, giờ. Có thể lưu tay hoặc lưu tự động. Khoảng cách thời gian lưu có thể cài đặt từ 1 ~ 9999 giây.
- Chức năng an toàn: bằng password hoặc sô(
- Kích thước: cao 250 x rộng 120 x sâu 50 mm
- Khối lượng: 600 gam
- Điện: 4 pin 1.5V hoặc AC Adaptor 220 V
* Cung cấp bao gồm:
+ Máy chính  model C932 (Code 932T)
+ 01 điện cực đo pH/nhiệt độ  model SP10T
+ 01 điện cực đo Oxi và nhiệt độ model SZ10T
+ 01 điện cực đo độ dẫn, độ mặn model SK10T
+ 01 lọ dung dịch KCl 0.01 M (50ml)
+ 01 lọ dung dịch pH4 (50ml), 01 lọ dd pH 7.01 (50ml)
+ 01 lọ dung dịch KCl 3M (50ml)
+ 04 pin 1.5V và AC Adaptor
+ Hộp đựng máy.
+ Hướng dẩn sử dụng

No comments:

Post a Comment