Saturday, July 2, 2016

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ, áp suất và cao độ Kestrel 3000 Wind Meter

Model: Kestrel 3000
Hãng sản xuất: Nielsen-Kellerman – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
 
Hàng có sẵn


1.      Tính năng kỹ thuật:
-          Là loại thiết bị đo:
·           vận tốc gió
·           đo gió lốc cực đại;
·           tốc độ gió trung bình;
·           đo nhiệt độ
·           đo độ lạnh của gió
·           đo độ ẩm tương đối
·           đo bức xạ nhiệt
·           đo điểm sương
-          Máy đo với nắp bảo vệ
-          Chức năng giữ dữ liệu
-          Màn hình LCD 5 digit hiển thị lớn, dễ đọc - chiều cao ký tự 0.36 in / 9 mm
-          Chống thấm nước và nổi được
-          Thiết bị cầm tay và dễ dàng sử dụng, chỉ cần sử dụng 1 nút bấm trên thiết bị
-          Tự động tắt sau 45 phút
-          Máy đo tốc độ gió hiển thị thời gian thực
-          Tiêu chuẩn: CE certified, RoHS  WEEE compliantNIST
-          Năng lượng : sử dụng pin CR2032 trong khoảng thời gian 300 giờ
-          Thiết bị thiết kế chống shock
-          Chuẩn IP67
-          Cảm biến nhiệt độ bên ngoài
-          Nhiệt độ vận hành: 14° F đến 131° F | -10 °C đến 55 °C
-          Nhiệt độ lưu trữ: -22.0 °F đến 140.0 °F | -30.0 °C đến 60.0 °C
-          Trọng lượng : 65 grams
-          Kích thước : 122 x 42 x 18mm

2.      Thông số kỹ thuật:
STT
Dải vận hành
Dải đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Đo tốc độ gió
1
0.6 – 60 m/s
0.6 – 40 m/s
0.1m/s
>3% giá trị đọc hoặc 20 ft/ phút
2
118 – 11.811 ft/ phút
118 – 7.874 ft/ phút
1 ft/phút
3
2.2 – 216 km/ giờ
2.2 – 144 km/ giờ
0.1 km/ giờ
4
1.2 – 116.6 knots
1.2 – 77.8 knots
0.1 knots
5
0 – 12 B
0 – 12 B 
1 B
Đo nhiệt độ môi trường
1
14 – 1310F
- 20 đến 1800F
0.10F
0.90F
2
-10 đến 550C
-29 đến 700C
0.10C
0.50C
Đo độ ẩm tương đối môi trường
1
0 – 100%
0 – 95% không đọng sương
0.1 %RH
3 %RH
Đo độ lạnh của gió (Wind chill):
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ
-          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-          Độ chính xác: 1.60F/ 0.90F
Đo bức xạ nhiệt:
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối
-          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-          Độ chính xác: 7.10F/ 4.00F
Đo điểm sương:
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
-          Dải đo: 15 to 95 % RH/ phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-          Độ chính xác: 3.40F/ 1.90F

3.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ, bức xạ nhiệt, điểm sương Kestrel 3000 với pin CR2032, nắp bảo vệ và dây đeo
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt


Các model máy Kestrel: Kestrel 1000 – Kestrel 2000 – Kestrel 2500 – Kestrel 3000 – Kestrel 3500 – Kestrel 3500 Delta T – Kestrel 5000 Weather – Kestrel 5100 Racing – Kestrel 5200 Proffessional – Kestrel 5400 Heat Stress – Kestrel 5500 w/Compass – Kestrel 5700 Elite – Kestrel 5700 Sportmans – Kestrel Drop D1 - Kestrel Drop D3 - Kestrel Drop D3 – Kestrel 3000 Heat Stress – Kestrel 5400 Heat Stress/ WBGT – Kestrel - Kestrel 3500 Delta T - Kestrel 5200 Delta T - Kestrel 5200 Professional Environmental Meter - Kestrel 5200 Professional Environmental Meter 

No comments:

Post a Comment