Mikro 220_ Máy ly tâm tốc độ cao 60 vị trí, 18.000 rpm
Model: Mikro 220
Hãng sản xuất: Hettich – Đức
Xuất xứ: Đức

1. Tính năng kỹ thuật:
- Máy ly tâm Mikro 220 tốc độc cao, cho ly tâm đến 60 ống, với giá trị RCF lên đến 31.500g
- Máy ly tâm Mikro 220 hoạt động êm và ít rung
- Nắp khóa với động cơ dẫn động
- Hiển thị thông tin và quá trình vận hành
- Thay đổi rotor một cách dễ dàng
- Bộ nhớ với 10 chương trình
- Nhập đường kính của rotor với đơn vị mm, có thể chuyển hiển thị từ RPM và RCF
- Các thông số có thể đăng nhập một cách nhanh chóng và dễ dàng với nút xoay
- Khóa nắp khi vận hành
- Khẩn cấp mở nắp nếu lỗi nguồn
- Bảo vệ quá nhiệt motor
- Bảo vệ quá nhiệt buồng
- Tự động tắt nếu mất cân bằng
- Tự động nhận biết rotor
- Khả năng ly tâm lớn nhất:
§ với drum rotor: 60 x 1.5/ 2ml
§ với rotor góc: 48 x 1.5/ 2ml
§ với rotor văng: 24 x 1.5/ 2ml
- Tốc độ tối đa: 18.000 rpm
- RCF cực đại: 31.514
- Kích thước: (H x W x D): 313 x 330 x 420 mm
- Khối lượng: 21 kg
- Làm lạnh bằng không khí
- Rotor được sử dụng phổ biến:
§ Rotor góc Angle rotor với 24 x 1.5 / 2 ml, max. RCF 31,514 – Cat. No. 1195-A
§ Rotor góc Angle rotor với 48 x 1.5 / 2 ml, 2 hàng, max. RCF 21,255 (hàng ngoài) 18,845 (hàng trong) – Cat. No. 1158-L
§ Rotor văng Swing-out rotor với 24 x 1.5 / 2 ml (90°), max. RCF 18,516 – Cat. No. 1154-L
2. Phụ kiện – Lựa chọn Rotor:
STT
|
Tính năng – Thành phần
|
01
|
Rotor góc 12 vị trí
Code: 2218-A
- Góc: 450
- RPM max.: 18.000 min−1
- RCF max.: 25.718
|
02
|
Rotor góc 24 vị trí,
Code: 1195-A
- Góc: 450
- RPM max.: 18.000 min−1
- RCF max.: 31.514
- Chứa sinh học, đáp ứng DIN EN 61010, section 2 - 020
|
03
|
Rotor góc 30 vị trí
Code: 1189-A
- Góc: 450
- RPM max.: 14.000 min−1
- RCF max.: 21.255
- Chứa sinh học, đáp ứng DIN EN 61010, section 2 - 020
|
04
|
Rotor góc 48 vị trí với 02 hàng, bao gồm nắp E3243, lựa chọn thêm chứa sinh học, đáp ứng DIN EN 61010, section 2 - 020
Code: 1158-L
- Góc: 450
- RPM max.: 14.000 min−1
- RCF max.: 20.255
|
05
|
Rotor góc 20 vị trí cho ống cryo, bao gồm nắp E3243, lựa chọn thêm chứa sinh học, đáp ứng DIN EN 61010, section 2 - 020
Code: 2219-A
- Góc: 400
- RPM max.: 14.000 min−1
- RCF max.: 18.407
|
06
|
Rotor văng, 24 vị trí
Code: 1154-L
- Góc: 900
- RPM max.: 13.000 min−1
- RCF max.: 18.516
|
07
|
Rotor drum, 06 vị trí
Code: 1161
- Góc: 900
- RPM max.: 13.000 min−1
- RCF max.: 14.171
|
08
|
Rotor góc, 6 vị trí, cho PCR strips
Code: 1160
- Góc: 450
- RPM max.: 14.000 min−1
- RCF max.: 18.845
|
09
|
Hematocrit rotor, 24 vị trí
Code: 1023
- Góc: 900
- RPM max.: 15.000 min−1
- RCF max.: 21.382
|
No comments:
Post a Comment