Saturday, July 2, 2016

Máy đo vi khí hậu Kestrel 5200 Professional

Model: Kestrel 5200
Hãng sản xuất: Nielsen Kellerman – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
 

1.      Tính năng kỹ thuật:
-          Máy đo Kestrel 5200 Pocket Weather Meter cho các lĩnh vực xây dựng, bê tông, hệ thống cân bằng HVAC, hệ thống tưới phun cây trồng; Kestrel 5200 có thể tính toán nhanh cho công việc của bạn với tích hợp bộ tính toán
-          Kestrel với công nghệ mới LINK technology, bạn có thể đọc kết quả đúng ở smartphone ở khoảng cách 100 feet
-          Là loại thiết bị đo:
·           Tỷ lệ hoá hơi
·           Delta T
·           Tỷ trọng khí
·           Tỷ trọng khí tương đối Relative air density (RAD)
·           Heading (true & magnetic)
·           Hướng gió
·           Gió ngang Crosswind
·           Headwind/tailwind
·           Cao độ Altitude
·           Pressure trend
·           Áp suất khí quyển Barometric pressure
·           Nhiệt độ bầu ướt Wet bulb temperature
·           Độ ẩm tương đối Relative humidity in %
·           Chỉ số bức xạ nhiệt Heat stress index
·           Điểm sương Dewpoint
·           Tỷ trọng theo độ cao Density altitude
·           Wind chill
-          Air, water, and snow temperature °F or °C
-          Current, average, and maximum air velocity
-          Waterproof (sealed to IP67 standards) and floats
-          Time and date
-          Easy- to-read backlit display
-          Data Logger (automatic and manual)
-          Customizable data storage - 2900 data points
-          Humidity sensor can be recalibrated in the field with our Relative Humidity Calibration Kit.
-          Minimum, Maximum and Average values
-          Multi-Function 3-line display
-          Exterior temperature, humidity, and pressure sensors for fast and accurate readings
-          Customize screens to display user-selected measurements
-          Graph and recall trends
-          User-replaceable impeller
-          Flip-top impeller cover allows use of other functions while protecting the impeller
-          Data charting
-          Upload to a computer (with optional interface) Mac or PC
-          Works with Android and iPhone Apps!
-          Five languages (English, French, Spanish, German, and Italian)
-          Rugged (drop tested to MIL-STD-810G standards), waterproof (sealed to IP67 standards) and floats.
-          US Patent Nos. 5,783,753 and 5,939,645 and 6,257,074
-          Made in the USA
2.      Thông số kỹ thuật:
STT
Dải vận hành
Dải đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Đo tốc độ gió
1
0.6 – 60 m/s
0.6 – 40 m/s
0.1m/s
>3% giá trị đọc hoặc 20 ft/ phút
2
118 – 11.811 ft/ phút
118 – 7.874 ft/ phút
1 ft/phút
3
2.2 – 216 km/ giờ
2.2 – 144 km/ giờ
0.1 km/ giờ
4
1.2 – 116.6 knots
1.2 – 77.8 knots
0.1 knots
5
0 – 12 B
0 – 12 B 
1 B
Đo nhiệt độ môi trường

1
14 – 1310F
- 20 đến 1800F
0.10F
0.90F

2
-10 đến 550C
-29 đến 700C
0.10C
0.50C

Đo độ ẩm tương đối môi trường

1
0 – 100%
0 – 95% không đọng sương
0.1 %RH
3 %RH

Đo độ lạnh của gió (Wind chill):
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ
-          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-          Độ chính xác: 1.60F/ 0.90F

Đo bức xạ nhiệt:
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối
-          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-          Độ chính xác: 7.10F/ 4.00F

Đo điểm sương:
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
-          Dải đo: 15 to 95 % RH/ phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-          Độ chính xác: 3.40F/ 1.90F

Đo nhiệt độ bầu ướt (wet buld) – hút khí tự nhiên:
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: áp suất
-          Dải đo: thông thường: 750 đến 1100 mBar/ cực đại: 300 đến 750 mBar
-          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C
-          Độ chính xác: 1.30F/ 0.70F

Đo cao độ (altitude)::
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
-          Dải đo: thông thường: phụ thuộc vào cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 1ft/ 1m
-          Độ chính xác: thông thường: 23.6 ft7.2 m/ cực đại: 48.2 ft; 14.7 m

Đo áp suất:
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: áp suất
-          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 0.01 inHg/ 0.1 hPa|mbar/ 0.01 PSI
-          Độ chính xác: 0.07 inHg/ 2.4 hPa|mbar/ 0.03 PSI

Đo mật độ cao (density altitude):

-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm, áp suất
-          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 1ft/ 1m
-          Độ chính xác: 226 ft/ 69m

Đo gió ngang; đầu gió (head wind)/ đuôi gió (rail wind):
-          Giá trị đo tính toán
-          Cảm biến sử dụng: tốc độ gió; la bàn
-          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-          Độ phân giải: 1 mph 1 ft/min 0.1 km/h 0.1 m/s 0.1 knots
-          Độ chính xác: 7.1%


3.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy đo vi khí hậu đường đua Kestrel 5200 Racing Meter, nắp bảo vệ và dây đeo
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt


Các model máy Kestrel: Kestrel 1000 – Kestrel 2000 – Kestrel 2500 – Kestrel 3000 – Kestrel 3500 – Kestrel 3500 Delta T – Kestrel 5000 Weather – Kestrel 5100 Racing – Kestrel 5200 Proffessional – Kestrel 5400 Heat Stress – Kestrel 5500 w/Compass – Kestrel 5700 Elite – Kestrel 5700 Sportmans – Kestrel Drop D1 - Kestrel Drop D3 - Kestrel Drop D3 – Kestrel 3000 Heat Stress – Kestrel 5400 Heat Stress/ WBGT – Kestrel - Kestrel 3500 Delta T - Kestrel 5200 Delta T - Kestrel 5200 Professional Environmental Meter - Kestrel 5200 Professional Environmental Meter 

No comments:

Post a Comment